Skip to product information
1 of 1

tụ tập

tụ tập: XoilacTV

tụ tập: XoilacTV

Regular price VND 63.063
Regular price Sale price VND 63.063
Sale Sold out

daftar

tụ tập: Sư Thích Minh Tuệ sẽ ra sao trước dòng người đổ về nơi ông 'ẩn tu'?,TỤ TẬP - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la,"tụ tập" là gì? Nghĩa của từ tụ tập trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt,Tập trung tư bản là gì? Phân biệt tập trung và tích tụ tư bản?,
Tìm hình ảnh về Tụ Tập Miễn phí bản quyền Không cần thẩm quyền Hình ảnh chất lượng cao.
verb. to bring together; to collect. Tôi đã giảng đạo trong ngôi đền mà chúng tôi hay tụ tập. I've taught in the temple where we all gather. en.wiktionary2016. assemble. verb. Quyền tụ tập và quyền biểu tình bị giới hạn ở đây. The right of assembly and the right to demonstrate are restricted there. GlosbeMT_RnD. Less frequent translations. crowd.
tụ tập. to gather; to meet. Categories: Sino-Vietnamese words. Vietnamese terms with IPA pronunciation.
tụ họp nhau lại thành đám đông. bọn trẻ tụ tập ngoài bãi bóng. tụ tập nhau lại để nhậu nhẹt. Đồng nghĩa: tập hợp, tập trung. Trái nghĩa: giải tán. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/T%E1%BB%A5_t%E1%BA%ADp ».
View full details